Có 2 kết quả:
神舟电脑 shén zhōu diàn nǎo ㄕㄣˊ ㄓㄡ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ • 神舟電腦 shén zhōu diàn nǎo ㄕㄣˊ ㄓㄡ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
shén zhōu diàn nǎo ㄕㄣˊ ㄓㄡ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hasee (computer manufacturer)
Bình luận 0
shén zhōu diàn nǎo ㄕㄣˊ ㄓㄡ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hasee (computer manufacturer)
Bình luận 0